Có 2 kết quả:
地点 dì diǎn ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ • 地點 dì diǎn ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
địa điểm, nơi, chỗ, vị trí
Từ điển Trung-Anh
(1) place
(2) site
(3) location
(4) venue
(5) CL:個|个[ge4]
(2) site
(3) location
(4) venue
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
địa điểm, nơi, chỗ, vị trí
Từ điển Trung-Anh
(1) place
(2) site
(3) location
(4) venue
(5) CL:個|个[ge4]
(2) site
(3) location
(4) venue
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0